Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.051 HKD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.050 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.050 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.049 HKD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.049 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.048 HKD |
JMD | HKD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.65 |
500 | 25.3 |
1000 | 50.61 |
HKD | JMD |
1 | 19.75 |
5 | 98.77 |
10 | 197.55 |
20 | 395.1 |
50 | 987.76 |
100 | 1975.53 |
250 | 4938.82 |
500 | 9877.65 |
1000 | 19755.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.