Tỷ giá hối đoái JMD/HRK 0.044248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.044 HRK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.044 HRK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.043 HRK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.043 HRK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.042 HRK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.042 HRK |
JMD | HRK |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.12 |
1000 | 44.24 |
HRK | JMD |
1 | 22.6 |
5 | 113 |
10 | 226 |
20 | 452 |
50 | 1130 |
100 | 2260.01 |
250 | 5650.02 |
500 | 11300.05 |
1000 | 22600.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.