Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 2.46 HUF |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 2.44 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 2.41 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 2.39 HUF |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 2.36 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 2.34 HUF |
JMD | HUF |
1 | 2.46 |
5 | 12.33 |
10 | 24.67 |
20 | 49.34 |
50 | 123.35 |
100 | 246.7 |
250 | 616.75 |
500 | 1233.5 |
1000 | 2467 |
HUF | JMD |
1 | 0.41 |
5 | 2.02 |
10 | 4.05 |
20 | 8.1 |
50 | 20.26 |
100 | 40.53 |
250 | 101.33 |
500 | 202.67 |
1000 | 405.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.