Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.024 ILS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.023 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.023 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.023 ILS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.023 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.022 ILS |
JMD | ILS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.88 |
500 | 11.76 |
1000 | 23.53 |
ILS | JMD |
1 | 42.48 |
5 | 212.41 |
10 | 424.82 |
20 | 849.65 |
50 | 2124.13 |
100 | 4248.27 |
250 | 10620.69 |
500 | 21241.39 |
1000 | 42482.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.