Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0045 JOD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0044 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0044 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0043 JOD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0043 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0042 JOD |
JMD | JOD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.47 |
JOD | JMD |
1 | 223.65 |
5 | 1118.28 |
10 | 2236.57 |
20 | 4473.14 |
50 | 11182.86 |
100 | 22365.72 |
250 | 55914.3 |
500 | 111828.61 |
1000 | 223657.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.