Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0019 KWD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0019 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0019 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0019 KWD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0019 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0018 KWD |
JMD | KWD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
KWD | JMD |
1 | 515.75 |
5 | 2578.75 |
10 | 5157.51 |
20 | 10315.02 |
50 | 25787.55 |
100 | 51575.1 |
250 | 128937.75 |
500 | 257875.5 |
1000 | 515751 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.