Tỷ giá hối đoái JMD/LTL 0.018753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.019 LTL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.019 LTL |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.018 LTL |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.018 LTL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.018 LTL |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.018 LTL |
JMD | LTL |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.68 |
500 | 9.37 |
1000 | 18.75 |
LTL | JMD |
1 | 53.32 |
5 | 266.62 |
10 | 533.25 |
20 | 1066.5 |
50 | 2666.26 |
100 | 5332.52 |
250 | 13331.3 |
500 | 26662.61 |
1000 | 53325.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.