Tỷ giá hối đoái JMD/MAD 0.056335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.056 MAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.056 MAD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.055 MAD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.055 MAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.054 MAD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.054 MAD |
JMD | MAD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.08 |
500 | 28.16 |
1000 | 56.33 |
MAD | JMD |
1 | 17.75 |
5 | 88.75 |
10 | 177.5 |
20 | 355.01 |
50 | 887.54 |
100 | 1775.08 |
250 | 4437.71 |
500 | 8875.42 |
1000 | 17750.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.