Tỷ giá hối đoái JMD/MAD 0.057107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.057 MAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.057 MAD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.056 MAD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.055 MAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.055 MAD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.054 MAD |
JMD | MAD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.71 |
250 | 14.27 |
500 | 28.55 |
1000 | 57.1 |
MAD | JMD |
1 | 17.51 |
5 | 87.55 |
10 | 175.11 |
20 | 350.22 |
50 | 875.55 |
100 | 1751.1 |
250 | 4377.75 |
500 | 8755.5 |
1000 | 17511 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.