Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.063 MAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.062 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.062 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.061 MAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.061 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.060 MAD |
JMD | MAD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.75 |
500 | 31.51 |
1000 | 63.02 |
MAD | JMD |
1 | 15.86 |
5 | 79.33 |
10 | 158.66 |
20 | 317.33 |
50 | 793.33 |
100 | 1586.66 |
250 | 3966.67 |
500 | 7933.34 |
1000 | 15866.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.