Tỷ giá hối đoái JMD/MAD 0.061538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.062 MAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.061 MAD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.060 MAD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.060 MAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.059 MAD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.058 MAD |
JMD | MAD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.38 |
500 | 30.76 |
1000 | 61.53 |
MAD | JMD |
1 | 16.25 |
5 | 81.25 |
10 | 162.5 |
20 | 325 |
50 | 812.5 |
100 | 1625 |
250 | 4062.5 |
500 | 8125.01 |
1000 | 16250.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.