Valuta Ex Logo

JMD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái JMD/MNT 22.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-mnt?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where JMD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 JMD0.0 JMD22.18 MNT
1%1 JMD0.010 JMD21.96 MNT
2%1 JMD0.020 JMD21.73 MNT
3%1 JMD0.030 JMD21.51 MNT
4%1 JMD0.040 JMD21.29 MNT
5%1 JMD0.050 JMD21.07 MNT

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Tugrik Mông Cổ

JMDMNT
122.18
5110.91
10221.83
20443.66
501109.17
1002218.34
2505545.86
50011091.72
100022183.44

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Jamaica

MNTJMD
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.5
25011.26
50022.53
100045.07

Thông tin thêm về JMD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ