Tỷ giá hối đoái JMD/MVR 0.095326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.095 MVR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.094 MVR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.093 MVR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.092 MVR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.092 MVR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.091 MVR |
JMD | MVR |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.83 |
500 | 47.66 |
1000 | 95.32 |
MVR | JMD |
1 | 10.49 |
5 | 52.45 |
10 | 104.9 |
20 | 209.8 |
50 | 524.51 |
100 | 1049.03 |
250 | 2622.58 |
500 | 5245.17 |
1000 | 10490.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.