Tỷ giá hối đoái JMD/MVR 0.098470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.098 MVR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.097 MVR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.097 MVR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.096 MVR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.095 MVR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.094 MVR |
JMD | MVR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.92 |
100 | 9.84 |
250 | 24.61 |
500 | 49.23 |
1000 | 98.46 |
MVR | JMD |
1 | 10.15 |
5 | 50.77 |
10 | 101.55 |
20 | 203.1 |
50 | 507.77 |
100 | 1015.54 |
250 | 2538.85 |
500 | 5077.7 |
1000 | 10155.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.