Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.097 MVR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.096 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.096 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.095 MVR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.094 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.093 MVR |
JMD | MVR |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.87 |
100 | 9.74 |
250 | 24.36 |
500 | 48.72 |
1000 | 97.45 |
MVR | JMD |
1 | 10.26 |
5 | 51.3 |
10 | 102.61 |
20 | 205.22 |
50 | 513.06 |
100 | 1026.12 |
250 | 2565.31 |
500 | 5130.62 |
1000 | 10261.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.