Tỷ giá hối đoái JMD/MYR 0.026871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.027 MYR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.027 MYR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.026 MYR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.026 MYR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.026 MYR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.026 MYR |
JMD | MYR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.71 |
500 | 13.43 |
1000 | 26.87 |
MYR | JMD |
1 | 37.21 |
5 | 186.07 |
10 | 372.14 |
20 | 744.29 |
50 | 1860.72 |
100 | 3721.45 |
250 | 9303.64 |
500 | 18607.28 |
1000 | 37214.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.