Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.031 MYR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.030 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.030 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.030 MYR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.029 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.029 MYR |
JMD | MYR |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.67 |
500 | 15.34 |
1000 | 30.69 |
MYR | JMD |
1 | 32.57 |
5 | 162.88 |
10 | 325.76 |
20 | 651.53 |
50 | 1628.84 |
100 | 3257.69 |
250 | 8144.22 |
500 | 16288.45 |
1000 | 32576.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.