Tỷ giá hối đoái JMD/MYR 0.028230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.028 MYR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.028 MYR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.028 MYR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.027 MYR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.027 MYR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.027 MYR |
JMD | MYR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.05 |
500 | 14.11 |
1000 | 28.22 |
MYR | JMD |
1 | 35.42 |
5 | 177.11 |
10 | 354.23 |
20 | 708.47 |
50 | 1771.18 |
100 | 3542.37 |
250 | 8855.92 |
500 | 17711.85 |
1000 | 35423.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.