Tỷ giá hối đoái JMD/OMR 0.0024492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0024 OMR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0024 OMR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0024 OMR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0024 OMR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0024 OMR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0023 OMR |
JMD | OMR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
OMR | JMD |
1 | 408.29 |
5 | 2041.45 |
10 | 4082.9 |
20 | 8165.8 |
50 | 20414.5 |
100 | 40829.01 |
250 | 102072.52 |
500 | 204145.05 |
1000 | 408290.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.