Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0024 OMR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0024 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0024 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0024 OMR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0023 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0023 OMR |
JMD | OMR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.21 |
1000 | 2.42 |
OMR | JMD |
1 | 412.03 |
5 | 2060.17 |
10 | 4120.34 |
20 | 8240.68 |
50 | 20601.72 |
100 | 41203.44 |
250 | 103008.6 |
500 | 206017.21 |
1000 | 412034.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.