Tỷ giá hối đoái JMD/PEN 0.023157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.023 PEN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.023 PEN |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.023 PEN |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.022 PEN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.022 PEN |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.022 PEN |
JMD | PEN |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.78 |
500 | 11.57 |
1000 | 23.15 |
PEN | JMD |
1 | 43.18 |
5 | 215.91 |
10 | 431.83 |
20 | 863.67 |
50 | 2159.17 |
100 | 4318.35 |
250 | 10795.89 |
500 | 21591.78 |
1000 | 43183.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.