Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.024 PEN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.024 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.023 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.023 PEN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.023 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.023 PEN |
JMD | PEN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.98 |
500 | 11.97 |
1000 | 23.94 |
PEN | JMD |
1 | 41.76 |
5 | 208.84 |
10 | 417.68 |
20 | 835.36 |
50 | 2088.41 |
100 | 4176.82 |
250 | 10442.05 |
500 | 20884.1 |
1000 | 41768.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.