Tỷ giá hối đoái JMD/PLN 0.024559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.025 PLN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.024 PLN |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.024 PLN |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.024 PLN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.024 PLN |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.023 PLN |
JMD | PLN |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.55 |
PLN | JMD |
1 | 40.71 |
5 | 203.59 |
10 | 407.18 |
20 | 814.37 |
50 | 2035.94 |
100 | 4071.89 |
250 | 10179.74 |
500 | 20359.49 |
1000 | 40718.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.