Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.030 RON |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.030 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.030 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.029 RON |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.029 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.029 RON |
JMD | RON |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.53 |
500 | 15.07 |
1000 | 30.15 |
RON | JMD |
1 | 33.16 |
5 | 165.8 |
10 | 331.61 |
20 | 663.22 |
50 | 1658.06 |
100 | 3316.13 |
250 | 8290.32 |
500 | 16580.65 |
1000 | 33161.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.