Tỷ giá hối đoái JMD/RON 0.029044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.029 RON |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.029 RON |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.028 RON |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.028 RON |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.028 RON |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.028 RON |
JMD | RON |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.26 |
500 | 14.52 |
1000 | 29.04 |
RON | JMD |
1 | 34.43 |
5 | 172.15 |
10 | 344.3 |
20 | 688.61 |
50 | 1721.54 |
100 | 3443.08 |
250 | 8607.7 |
500 | 17215.41 |
1000 | 34430.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.