Tỷ giá hối đoái JMD/SGD 0.0081075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0081 SGD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0080 SGD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0079 SGD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0079 SGD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0078 SGD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0077 SGD |
JMD | SGD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
SGD | JMD |
1 | 123.34 |
5 | 616.71 |
10 | 1233.42 |
20 | 2466.85 |
50 | 6167.13 |
100 | 12334.26 |
250 | 30835.66 |
500 | 61671.33 |
1000 | 123342.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.