Tỷ giá hối đoái JMD/SVC 0.055872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.056 SVC |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.055 SVC |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.055 SVC |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.054 SVC |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.054 SVC |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.053 SVC |
JMD | SVC |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.58 |
250 | 13.96 |
500 | 27.93 |
1000 | 55.87 |
SVC | JMD |
1 | 17.89 |
5 | 89.49 |
10 | 178.98 |
20 | 357.96 |
50 | 894.9 |
100 | 1789.8 |
250 | 4474.51 |
500 | 8949.02 |
1000 | 17898.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.