Tỷ giá hối đoái JMD/TMT 0.022266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.022 TMT |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.022 TMT |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.022 TMT |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.022 TMT |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.021 TMT |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.021 TMT |
JMD | TMT |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.13 |
1000 | 22.26 |
TMT | JMD |
1 | 44.91 |
5 | 224.56 |
10 | 449.12 |
20 | 898.24 |
50 | 2245.61 |
100 | 4491.22 |
250 | 11228.06 |
500 | 22456.13 |
1000 | 44912.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.