Valuta Ex Logo

JMD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái JMD/TZS 16.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-tzs?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where JMD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 JMD0.0 JMD16.74 TZS
1%1 JMD0.010 JMD16.57 TZS
2%1 JMD0.020 JMD16.4 TZS
3%1 JMD0.030 JMD16.24 TZS
4%1 JMD0.040 JMD16.07 TZS
5%1 JMD0.050 JMD15.9 TZS

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Shilling Tanzania

JMDTZS
116.74
583.71
10167.42
20334.85
50837.14
1001674.28
2504185.71
5008371.43
100016742.86

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Jamaica

TZSJMD
10.060
50.30
100.60
201.19
502.98
1005.97
25014.93
50029.86
100059.72

Thông tin thêm về JMD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ