Tỷ giá hối đoái JMD/XDR 0.0043002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0043 XDR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0043 XDR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0042 XDR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0042 XDR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0041 XDR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0041 XDR |
JMD | XDR |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.3 |
XDR | JMD |
1 | 232.54 |
5 | 1162.72 |
10 | 2325.45 |
20 | 4650.91 |
50 | 11627.28 |
100 | 23254.56 |
250 | 58136.4 |
500 | 116272.8 |
1000 | 232545.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.