Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0048 XDR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0048 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0047 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0047 XDR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0046 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0046 XDR |
JMD | XDR |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.8 |
XDR | JMD |
1 | 208.31 |
5 | 1041.58 |
10 | 2083.17 |
20 | 4166.35 |
50 | 10415.89 |
100 | 20831.78 |
250 | 52079.45 |
500 | 104158.9 |
1000 | 208317.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.