Tỷ giá hối đoái JOD/ARS 1981.63 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 1981.63 ARS |
| 1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 1961.81 ARS |
| 2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 1942 ARS |
| 3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 1922.18 ARS |
| 4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 1902.36 ARS |
| 5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 1882.55 ARS |
| JOD | ARS |
| 1 | 1981.63 |
| 5 | 9908.16 |
| 10 | 19816.33 |
| 20 | 39632.66 |
| 50 | 99081.65 |
| 100 | 198163.31 |
| 250 | 495408.28 |
| 500 | 990816.57 |
| 1000 | 1981633.14 |
| ARS | JOD |
| 1 | 0.00050 |
| 5 | 0.0025 |
| 10 | 0.0050 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.025 |
| 100 | 0.050 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.25 |
| 1000 | 0.50 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.