Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.049 CLF |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.049 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.048 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.048 CLF |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.047 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.047 CLF |
JOD | CLF |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.94 |
250 | 12.35 |
500 | 24.7 |
1000 | 49.4 |
CLF | JOD |
1 | 20.23 |
5 | 101.19 |
10 | 202.39 |
20 | 404.79 |
50 | 1011.99 |
100 | 2023.99 |
250 | 5059.98 |
500 | 10119.96 |
1000 | 20239.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD ( Dinar Jordan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.