Tỷ giá hối đoái JOD/CUP 37.37 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 37.37 CUP |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 37 CUP |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 36.62 CUP |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 36.25 CUP |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 35.88 CUP |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 35.5 CUP |
JOD | CUP |
1 | 37.37 |
5 | 186.87 |
10 | 373.75 |
20 | 747.51 |
50 | 1868.78 |
100 | 3737.56 |
250 | 9343.9 |
500 | 18687.81 |
1000 | 37375.63 |
CUP | JOD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.37 |
1000 | 26.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.