Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JOD | 0.0 JOD | 21.15 ERN |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 20.94 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JOD | 0.020 JOD | 20.73 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JOD | 0.030 JOD | 20.51 ERN |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 20.3 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JOD | 0.050 JOD | 20.09 ERN |
JOD | ERN |
1 | 21.15 |
5 | 105.76 |
10 | 211.53 |
20 | 423.07 |
50 | 1057.68 |
100 | 2115.36 |
250 | 5288.41 |
500 | 10576.83 |
1000 | 21153.66 |
ERN | JOD |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.36 |
100 | 4.72 |
250 | 11.81 |
500 | 23.63 |
1000 | 47.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD ( Dinar Jordan ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.