Chuyển đổi Dinar Jordan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JOD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JOD đến EUR

Chuyển đổi Dinar Jordan (JOD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JOD - Dinar Jordanselect icon
د.ا
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái JOD/EUR 1.35 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jod-to-eur?amount=1

Dinar Jordan là tiền tệ củaJordan, Lãnh thổ Palestine

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where JOD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Jordan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJODPhí chuyển nhượngEUR
0%1 JOD0.0 JOD1.35 EUR
1%1 JOD0.010 JOD1.33 EUR
2%1 JOD0.020 JOD1.32 EUR
3%1 JOD0.030 JOD1.31 EUR
4%1 JOD0.040 JOD1.29 EUR
5%1 JOD0.050 JOD1.28 EUR

Chuyển đổi Dinar Jordan thành Euro

JODEUR
11.35
56.76
1013.53
2027.06
5067.65
100135.3
250338.25
500676.5
10001353

Chuyển đổi Euro thành Dinar Jordan

EURJOD
10.74
53.69
107.39
2014.78
5036.95
10073.9
250184.77
500369.54
1000739.09

Thông tin thêm về JOD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ