Valuta Ex Logo

JOD đến GHS

Chuyển đổi Dinar Jordan (JOD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JOD - Dinar Jordanselect icon
د.ا
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái JOD/GHS 14.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jod-to-ghs?amount=1

Dinar Jordan là tiền tệ củaJordan, Lãnh thổ Palestine

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where JOD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Jordan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJODPhí chuyển nhượngGHS
0%1 JOD0.0 JOD14.42 GHS
1%1 JOD0.010 JOD14.27 GHS
2%1 JOD0.020 JOD14.13 GHS
3%1 JOD0.030 JOD13.98 GHS
4%1 JOD0.040 JOD13.84 GHS
5%1 JOD0.050 JOD13.7 GHS

Chuyển đổi Dinar Jordan thành Cedi Ghana

JODGHS
114.42
572.11
10144.22
20288.44
50721.11
1001442.23
2503605.57
5007211.15
100014422.3

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Jordan

GHSJOD
10.069
50.35
100.69
201.38
503.46
1006.93
25017.33
50034.66
100069.33

Thông tin thêm về JOD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ