Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.045 XAG |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.045 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.044 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.044 XAG |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.043 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.043 XAG |
JOD | XAG |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.51 |
1000 | 45.03 |
XAG | JOD |
1 | 22.2 |
5 | 111.01 |
10 | 222.02 |
20 | 444.05 |
50 | 1110.12 |
100 | 2220.25 |
250 | 5550.62 |
500 | 11101.25 |
1000 | 22202.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD ( Dinar Jordan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.