Tỷ giá hối đoái JOD/XAG 0.024666 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.025 XAG |
| 1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.024 XAG |
| 2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.024 XAG |
| 3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.024 XAG |
| 4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.024 XAG |
| 5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.023 XAG |
| JOD | XAG |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.49 |
| 50 | 1.23 |
| 100 | 2.46 |
| 250 | 6.16 |
| 500 | 12.33 |
| 1000 | 24.66 |
| XAG | JOD |
| 1 | 40.54 |
| 5 | 202.71 |
| 10 | 405.42 |
| 20 | 810.84 |
| 50 | 2027.11 |
| 100 | 4054.23 |
| 250 | 10135.57 |
| 500 | 20271.15 |
| 1000 | 40542.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.