Tỷ giá hối đoái JOD/XAG 0.038670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.039 XAG |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.038 XAG |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.038 XAG |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.038 XAG |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.037 XAG |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.037 XAG |
JOD | XAG |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.66 |
500 | 19.33 |
1000 | 38.66 |
XAG | JOD |
1 | 25.85 |
5 | 129.29 |
10 | 258.59 |
20 | 517.19 |
50 | 1292.99 |
100 | 2585.99 |
250 | 6464.99 |
500 | 12929.99 |
1000 | 25859.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.