Tỷ giá hối đoái JOD/XAG 0.041441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.041 XAG |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.041 XAG |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.041 XAG |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.040 XAG |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.040 XAG |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.039 XAG |
JOD | XAG |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.36 |
500 | 20.72 |
1000 | 41.44 |
XAG | JOD |
1 | 24.13 |
5 | 120.65 |
10 | 241.3 |
20 | 482.61 |
50 | 1206.53 |
100 | 2413.07 |
250 | 6032.69 |
500 | 12065.39 |
1000 | 24130.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.