Tỷ giá hối đoái JOD/XAU 0.00045696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.00046 XAU |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.00045 XAU |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.00045 XAU |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.00044 XAU |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.00044 XAU |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.00043 XAU |
JOD | XAU |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0091 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
XAU | JOD |
1 | 2188.37 |
5 | 10941.89 |
10 | 21883.79 |
20 | 43767.59 |
50 | 109418.98 |
100 | 218837.96 |
250 | 547094.9 |
500 | 1094189.81 |
1000 | 2188379.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.