Tỷ giá hối đoái JOD/XAU 0.00042597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.00043 XAU |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.00042 XAU |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.00042 XAU |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.00041 XAU |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.00041 XAU |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.00040 XAU |
JOD | XAU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
XAU | JOD |
1 | 2347.56 |
5 | 11737.83 |
10 | 23475.66 |
20 | 46951.32 |
50 | 117378.31 |
100 | 234756.62 |
250 | 586891.55 |
500 | 1173783.11 |
1000 | 2347566.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.