Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.00052 XAU |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.00052 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.00051 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.00050 XAU |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.00050 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.00049 XAU |
JOD | XAU |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
XAU | JOD |
1 | 1921.69 |
5 | 9608.45 |
10 | 19216.91 |
20 | 38433.82 |
50 | 96084.55 |
100 | 192169.1 |
250 | 480422.76 |
500 | 960845.52 |
1000 | 1921691.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD ( Dinar Jordan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.