Tỷ giá hối đoái JPY/ANG 0.011969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 ANG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 ANG |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 ANG |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 ANG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.011 ANG |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 ANG |
JPY | ANG |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.98 |
1000 | 11.96 |
ANG | JPY |
1 | 83.54 |
5 | 417.73 |
10 | 835.46 |
20 | 1670.92 |
50 | 4177.3 |
100 | 8354.61 |
250 | 20886.54 |
500 | 41773.08 |
1000 | 83546.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.