Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 BGN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 BGN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.012 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.012 BGN |
JPY | BGN |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.03 |
500 | 6.06 |
1000 | 12.12 |
BGN | JPY |
1 | 82.45 |
5 | 412.25 |
10 | 824.5 |
20 | 1649 |
50 | 4122.52 |
100 | 8245.04 |
250 | 20612.62 |
500 | 41225.24 |
1000 | 82450.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.