Tỷ giá hối đoái JPY/BOB 0.048426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.048 BOB |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.048 BOB |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.047 BOB |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.047 BOB |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.046 BOB |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.046 BOB |
JPY | BOB |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.84 |
250 | 12.1 |
500 | 24.21 |
1000 | 48.42 |
BOB | JPY |
1 | 20.65 |
5 | 103.25 |
10 | 206.5 |
20 | 413 |
50 | 1032.51 |
100 | 2065.02 |
250 | 5162.55 |
500 | 10325.1 |
1000 | 20650.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.