Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.044 BOB |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.044 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.043 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.043 BOB |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.042 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.042 BOB |
JPY | BOB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.99 |
500 | 21.98 |
1000 | 43.97 |
BOB | JPY |
1 | 22.73 |
5 | 113.69 |
10 | 227.39 |
20 | 454.79 |
50 | 1136.99 |
100 | 2273.99 |
250 | 5684.99 |
500 | 11369.98 |
1000 | 22739.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.