Tỷ giá hối đoái JPY/BRL 0.037928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.038 BRL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.038 BRL |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.037 BRL |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.037 BRL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.036 BRL |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.036 BRL |
JPY | BRL |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.96 |
1000 | 37.92 |
BRL | JPY |
1 | 26.36 |
5 | 131.82 |
10 | 263.65 |
20 | 527.31 |
50 | 1318.27 |
100 | 2636.55 |
250 | 6591.37 |
500 | 13182.75 |
1000 | 26365.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.