Tỷ giá hối đoái JPY/BRL 0.039375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.039 BRL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.039 BRL |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.039 BRL |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.038 BRL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.038 BRL |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.037 BRL |
JPY | BRL |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.96 |
100 | 3.93 |
250 | 9.84 |
500 | 19.68 |
1000 | 39.37 |
BRL | JPY |
1 | 25.39 |
5 | 126.98 |
10 | 253.96 |
20 | 507.93 |
50 | 1269.84 |
100 | 2539.68 |
250 | 6349.2 |
500 | 12698.41 |
1000 | 25396.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.