Tỷ giá hối đoái JPY/BWP 0.085670 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.086 BWP |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.085 BWP |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.084 BWP |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.083 BWP |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.082 BWP |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.081 BWP |
| JPY | BWP |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.56 |
| 250 | 21.41 |
| 500 | 42.83 |
| 1000 | 85.67 |
| BWP | JPY |
| 1 | 11.67 |
| 5 | 58.36 |
| 10 | 116.72 |
| 20 | 233.45 |
| 50 | 583.63 |
| 100 | 1167.26 |
| 250 | 2918.17 |
| 500 | 5836.34 |
| 1000 | 11672.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.