Tỷ giá hối đoái JPY/BWP 0.091859 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.092 BWP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.091 BWP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.090 BWP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.089 BWP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.088 BWP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.087 BWP |
JPY | BWP |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.96 |
500 | 45.92 |
1000 | 91.85 |
BWP | JPY |
1 | 10.88 |
5 | 54.43 |
10 | 108.86 |
20 | 217.72 |
50 | 544.3 |
100 | 1088.61 |
250 | 2721.54 |
500 | 5443.09 |
1000 | 10886.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.