Valuta Ex Logo

JPY đến BYR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái JPY/BYR 136.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-byr?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where JPY is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngBYR
0%1 JPY0.0 JPY136.92 BYR
1%1 JPY0.010 JPY135.55 BYR
2%1 JPY0.020 JPY134.18 BYR
3%1 JPY0.030 JPY132.81 BYR
4%1 JPY0.040 JPY131.44 BYR
5%1 JPY0.050 JPY130.08 BYR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rúp Belarus (2000–2016)

JPYBYR
1136.92
5684.63
101369.26
202738.52
506846.32
10013692.64
25034231.62
50068463.24
1000136926.48

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Yên Nhật

BYRJPY
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.82
5003.65
10007.3

Thông tin thêm về JPY hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ