Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0087 CAD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0086 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0085 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0084 CAD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0083 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0082 CAD |
JPY | CAD |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.65 |
CAD | JPY |
1 | 115.56 |
5 | 577.81 |
10 | 1155.62 |
20 | 2311.24 |
50 | 5778.11 |
100 | 11556.23 |
250 | 28890.58 |
500 | 57781.16 |
1000 | 115562.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.