Tỷ giá hối đoái JPY/CAD 0.0090160 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0090 CAD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0089 CAD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0088 CAD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0087 CAD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0087 CAD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0086 CAD |
| JPY | CAD |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.25 |
| 500 | 4.5 |
| 1000 | 9.01 |
| CAD | JPY |
| 1 | 110.91 |
| 5 | 554.57 |
| 10 | 1109.14 |
| 20 | 2218.29 |
| 50 | 5545.72 |
| 100 | 11091.45 |
| 250 | 27728.63 |
| 500 | 55457.26 |
| 1000 | 110914.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.