Tỷ giá hối đoái JPY/CNY 0.049678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.050 CNY |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.049 CNY |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.049 CNY |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.048 CNY |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.048 CNY |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.047 CNY |
JPY | CNY |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.41 |
500 | 24.83 |
1000 | 49.67 |
CNY | JPY |
1 | 20.12 |
5 | 100.64 |
10 | 201.29 |
20 | 402.59 |
50 | 1006.48 |
100 | 2012.97 |
250 | 5032.43 |
500 | 10064.86 |
1000 | 20129.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.