Tỷ giá hối đoái JPY/CNY 0.048689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.049 CNY |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.048 CNY |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.048 CNY |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.047 CNY |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.047 CNY |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.046 CNY |
JPY | CNY |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.17 |
500 | 24.34 |
1000 | 48.68 |
CNY | JPY |
1 | 20.53 |
5 | 102.69 |
10 | 205.38 |
20 | 410.77 |
50 | 1026.92 |
100 | 2053.85 |
250 | 5134.64 |
500 | 10269.28 |
1000 | 20538.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.