Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.046 CNY |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.045 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.045 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.044 CNY |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.044 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.044 CNY |
JPY | CNY |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.45 |
500 | 22.91 |
1000 | 45.83 |
CNY | JPY |
1 | 21.81 |
5 | 109.08 |
10 | 218.17 |
20 | 436.35 |
50 | 1090.89 |
100 | 2181.79 |
250 | 5454.48 |
500 | 10908.96 |
1000 | 21817.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.