Valuta Ex Logo

JPY đến CNY

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái JPY/CNY 0.048689 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-cny?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where JPY is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngCNY
0%1 JPY0.0 JPY0.049 CNY
1%1 JPY0.010 JPY0.048 CNY
2%1 JPY0.020 JPY0.048 CNY
3%1 JPY0.030 JPY0.047 CNY
4%1 JPY0.040 JPY0.047 CNY
5%1 JPY0.050 JPY0.046 CNY

Chuyển đổi Yên Nhật thành Nhân dân tệ

JPYCNY
10.049
50.24
100.49
200.97
502.43
1004.86
25012.17
50024.34
100048.68

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Yên Nhật

CNYJPY
120.53
5102.69
10205.38
20410.77
501026.92
1002053.85
2505134.64
50010269.28
100020538.56

Thông tin thêm về JPY hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ