Tỷ giá hối đoái JPY/CNY 0.046592 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.047 CNY |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.046 CNY |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.046 CNY |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.045 CNY |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.045 CNY |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.044 CNY |
| JPY | CNY |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.93 |
| 50 | 2.32 |
| 100 | 4.65 |
| 250 | 11.64 |
| 500 | 23.29 |
| 1000 | 46.59 |
| CNY | JPY |
| 1 | 21.46 |
| 5 | 107.31 |
| 10 | 214.62 |
| 20 | 429.25 |
| 50 | 1073.13 |
| 100 | 2146.27 |
| 250 | 5365.67 |
| 500 | 10731.35 |
| 1000 | 21462.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.