Tỷ giá hối đoái JPY/ERN 0.099697 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.10 ERN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.099 ERN |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.098 ERN |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.097 ERN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.096 ERN |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.095 ERN |
JPY | ERN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.92 |
500 | 49.84 |
1000 | 99.69 |
ERN | JPY |
1 | 10.03 |
5 | 50.15 |
10 | 100.3 |
20 | 200.6 |
50 | 501.52 |
100 | 1003.04 |
250 | 2507.6 |
500 | 5015.2 |
1000 | 10030.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.