Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.095 ERN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.094 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.093 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.092 ERN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.091 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.090 ERN |
JPY | ERN |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.47 |
250 | 23.68 |
500 | 47.36 |
1000 | 94.72 |
ERN | JPY |
1 | 10.55 |
5 | 52.78 |
10 | 105.56 |
20 | 211.12 |
50 | 527.81 |
100 | 1055.63 |
250 | 2639.08 |
500 | 5278.16 |
1000 | 10556.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.