Tỷ giá hối đoái JPY/ERN 0.098124 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ERN |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.098 ERN |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.097 ERN |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.096 ERN |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.095 ERN |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.094 ERN |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.093 ERN |
| JPY | ERN |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.9 |
| 100 | 9.81 |
| 250 | 24.53 |
| 500 | 49.06 |
| 1000 | 98.12 |
| ERN | JPY |
| 1 | 10.19 |
| 5 | 50.95 |
| 10 | 101.91 |
| 20 | 203.82 |
| 50 | 509.55 |
| 100 | 1019.11 |
| 250 | 2547.79 |
| 500 | 5095.58 |
| 1000 | 10191.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.