Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0046 JOD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0046 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0045 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0045 JOD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0044 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0044 JOD |
JPY | JOD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.59 |
JOD | JPY |
1 | 217.57 |
5 | 1087.87 |
10 | 2175.74 |
20 | 4351.48 |
50 | 10878.7 |
100 | 21757.4 |
250 | 54393.5 |
500 | 108787 |
1000 | 217574 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.