Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến KGS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái JPY/KGS 0.56587 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-kgs?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where JPY is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngKGS
0%1 JPY0.0 JPY0.57 KGS
1%1 JPY0.010 JPY0.56 KGS
2%1 JPY0.020 JPY0.55 KGS
3%1 JPY0.030 JPY0.55 KGS
4%1 JPY0.040 JPY0.54 KGS
5%1 JPY0.050 JPY0.54 KGS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Som Kyrgyzstan

JPYKGS
10.57
52.82
105.65
2011.31
5028.29
10056.58
250141.46
500282.93
1000565.86

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Yên Nhật

KGSJPY
11.76
58.83
1017.67
2035.34
5088.35
100176.71
250441.79
500883.59
10001767.19

Thông tin thêm về JPY hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ