Chuyển đổi Yên Nhật sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến KHR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/KHR 26.11 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-khr?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where JPY is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngKHR
0%1 JPY0.0 JPY26.11 KHR
1%1 JPY0.010 JPY25.85 KHR
2%1 JPY0.020 JPY25.59 KHR
3%1 JPY0.030 JPY25.33 KHR
4%1 JPY0.040 JPY25.07 KHR
5%1 JPY0.050 JPY24.8 KHR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Riel Campuchia

JPYKHR
126.11
5130.57
10261.14
20522.29
501305.73
1002611.46
2506528.65
50013057.31
100026114.62

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Yên Nhật

KHRJPY
10.038
50.19
100.38
200.77
501.91
1003.82
2509.57
50019.14
100038.29

Thông tin thêm về JPY hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ