Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0053 KYD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0052 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0052 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0051 KYD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0051 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0050 KYD |
JPY | KYD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
KYD | JPY |
1 | 189.09 |
5 | 945.48 |
10 | 1890.96 |
20 | 3781.92 |
50 | 9454.81 |
100 | 18909.63 |
250 | 47274.08 |
500 | 94548.16 |
1000 | 189096.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.