Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.064 MAD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.063 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.063 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.062 MAD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.061 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.061 MAD |
JPY | MAD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.2 |
100 | 6.4 |
250 | 16.01 |
500 | 32.02 |
1000 | 64.05 |
MAD | JPY |
1 | 15.61 |
5 | 78.06 |
10 | 156.12 |
20 | 312.25 |
50 | 780.62 |
100 | 1561.25 |
250 | 3903.13 |
500 | 7806.27 |
1000 | 15612.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.