Tỷ giá hối đoái JPY/MAD 0.060434 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.060 MAD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.060 MAD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.059 MAD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.059 MAD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.058 MAD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.057 MAD |
| JPY | MAD |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.2 |
| 50 | 3.02 |
| 100 | 6.04 |
| 250 | 15.1 |
| 500 | 30.21 |
| 1000 | 60.43 |
| MAD | JPY |
| 1 | 16.54 |
| 5 | 82.73 |
| 10 | 165.46 |
| 20 | 330.93 |
| 50 | 827.34 |
| 100 | 1654.69 |
| 250 | 4136.73 |
| 500 | 8273.46 |
| 1000 | 16546.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.