Tỷ giá hối đoái JPY/MOP 0.053118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.053 MOP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.053 MOP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.052 MOP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.052 MOP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.051 MOP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.050 MOP |
JPY | MOP |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.31 |
250 | 13.27 |
500 | 26.55 |
1000 | 53.11 |
MOP | JPY |
1 | 18.82 |
5 | 94.12 |
10 | 188.25 |
20 | 376.51 |
50 | 941.29 |
100 | 1882.58 |
250 | 4706.47 |
500 | 9412.94 |
1000 | 18825.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.