Tỷ giá hối đoái JPY/MVR 0.098526 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.099 MVR |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.098 MVR |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.097 MVR |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.096 MVR |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.095 MVR |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.094 MVR |
| JPY | MVR |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.97 |
| 50 | 4.92 |
| 100 | 9.85 |
| 250 | 24.63 |
| 500 | 49.26 |
| 1000 | 98.52 |
| MVR | JPY |
| 1 | 10.14 |
| 5 | 50.74 |
| 10 | 101.49 |
| 20 | 202.99 |
| 50 | 507.47 |
| 100 | 1014.95 |
| 250 | 2537.39 |
| 500 | 5074.79 |
| 1000 | 10149.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.