Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.029 MYR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.029 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.028 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.028 MYR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.028 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.028 MYR |
JPY | MYR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.26 |
500 | 14.52 |
1000 | 29.04 |
MYR | JPY |
1 | 34.42 |
5 | 172.12 |
10 | 344.24 |
20 | 688.48 |
50 | 1721.21 |
100 | 3442.43 |
250 | 8606.07 |
500 | 17212.15 |
1000 | 34424.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.