Tỷ giá hối đoái JPY/MYR 0.026718 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.027 MYR |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.026 MYR |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.026 MYR |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.026 MYR |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.026 MYR |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.025 MYR |
| JPY | MYR |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.53 |
| 50 | 1.33 |
| 100 | 2.67 |
| 250 | 6.67 |
| 500 | 13.35 |
| 1000 | 26.71 |
| MYR | JPY |
| 1 | 37.42 |
| 5 | 187.13 |
| 10 | 374.27 |
| 20 | 748.55 |
| 50 | 1871.38 |
| 100 | 3742.77 |
| 250 | 9356.94 |
| 500 | 18713.88 |
| 1000 | 37427.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.