Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | NEO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | NaN NEO |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | NaN NEO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | NaN NEO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | NaN NEO |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | NaN NEO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | NaN NEO |
JPY | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NEO | JPY |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc NEO ( Neo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.